Làm gì trước khi bắt tay vào luyện ScratchJr?
Như đã đề cập cuối nội dung Nên dạy Coding cho trẻ với ngôn ngữ nào?, kỳ này tôi sẽ bắt đầu nghiên cứu tổng thể cách sử dụng ScratchJr trước. Dạo qua một vòng cái trang ScratchJr – Teach, tôi xác định được các nội dung cơ bản cần nắm bao gồm:
- Interface – Giao diện;
- Paint editor – Giao diện vẽ nhân vật;
- Block description – Mô tả các khối.
Để thuận tiện trong quá trình khám và phá, tôi dùng tạm Google translate để tạo phiên bản song ngữ cho các phần hướng dẫn tương ứng của ScratchJr. Việc này sẽ giúp tôi đoán lờ mờ ý nghĩa của các chức năng cũng như cho phép tôi tra cứu với từ khóa tiếng Anh khi cần nhờ vả đến sự hỗ trợ của cộng đồng.
Cũng cần nhấn mạnh rằng, thông tin trong các mục sau đây là để hỗ trợ cho quá trình “tác nghiệp” của tôi (vì trong quá trình học, trẻ có thể bất ngờ tung ra câu hỏi khi thấy có điểm gì lạ trên giao diện của ScratchJr). Nếu bê nguyên cái đống này đưa vô giáo trình dạy cho trẻ học thuộc lòng ở các buổi đầu tiên thì chắc chắn cái kế hoạch dạy dỗ của tôi sẽ bị bóp chết từ trong trứng nước.
#1. Interface – Giao diện
Phần này bao gồm các nội dung như sau.
Stt | Bản tiếng Anh | Bản dịch tạm |
1 | Save
Save the current project and exit to the Home page. |
Lưu dự án hiện tại và thoát về trang chủ. |
2 | Stage
This is where the action takes place in the project. To delete a character, press and hold it. |
“Sân khấu”, nơi các hoạt động lập trình trong dự án sẽ diễn ra. Để xóa 1 nhân vật, bấm và giữ lên nhân vật. |
3 | Presentation Mode
Expand the stage to the full screen. |
Mở rộng stage (sân khấu) ra hết màn hình. |
4 | Grid
Toggle on (and off) the x-y coordinate grid. |
Bấm để bật hoặc tắt hiển thị lưới tọa độ x-y |
5 | Change Background
Select or create a background image for the stage. |
Chọn hoặc tạo ảnh nền cho stage. |
6 | Add Text
Write titles and labels on the stage. |
Viết title (tiêu đề) và label (nhãn) cho stage. |
7 | Reset Characters
Reset all characters to their starting positions on the stage. (Drag characters to set up new starting positions.) |
Reset tất cả nhân vật về điểm xuất phát trên stage (có thể Drag để thiết lập vị trí xuất phát mới cho nhân vật). |
8 | Green Flag
Start all programming scripts that begin with a “Start on Green Flag” block by tapping here. |
Chọn vào để đắt đầu tất cả các mã lập trình với “Start on Green Flag” |
9 | Pages
Select among the pages in your project — or tap the plus sign to add a new page. Each page has its own set of characters and a background. To delete a page, press and hold it. To reorder pages, drag them to new positions. |
Chọn các trang trong dự án hoặc bấm biểu tượng dấu “+” để thêm trang mới. Mỗi trang sẽ có bộ nhân vật và phông nền riêng. Để xóa 1 trang, chọn và giữ. Để sắp xếp lại thứ tự các trang, drag trang tương ứng đến vị trí cần thiết. |
10 | Project Information
Change the title of the project and see when the project was created. |
Thay đổi tiêu đề của dự án và xem thời gian khởi tạo dự án. |
11 | Undo and Redo
If you make a mistake, tap Undo to go back in time, reversing the last action. Tap Redo to reverse the last Undo. |
Chọn Undo để phục hồi trạng thái trước đó, Redo để xóa bỏ thao tác Undo trước đó. |
12 | Programming Script
Snap blocks together to make a programming script, telling the character what to do. Tap anywhere on a script to make it run. To delete a block or script, drag it outside the programming area. To copy a block or script from one character to another, drag it onto the character’s thumbnail. |
Lắp các khối lại với nhau để tạo thành mã lập trình cho nhân vật hành động. Chạm vào vị trí bất kỳ trên khối mã lập trình để khởi chạy. Để xóa một khối hoặc một script của khối, drag phần tương ứng ra khỏi khu vực lập trình. Để copy một khối hoặc một script từ một nhân vật sang nhân vật khác, drag phần tương ứng sang thumbnail của nhân vật cần copy đến. |
13 | Programming Area
This is where you connect programming blocks to create scripts |
Khu vực để lắp ghép các khối lại thành đoạn script. |
14 | Blocks Palette
This is the menu of programming blocks. Drag a block into the programming area, then tap on it to see what it does. |
Vị trí chứa các block lập trình liên quan. Drag block cần chọn và thả vào khu vực lập trình. Để kiểm tra chức năng, chọn vào block |
15 | Block Categories
This is where you can select a category of programming blocks: Triggering Blocks (Yellow), Motion (Blue), Looks (Purple), Sounds (Green), Control (Orange), End Blocks (Red). |
Các nhóm block: Nhóm kích hoạt màu vàng, Nhóm chuyển động màu xanh dương, Nhóm hình ảnh màu tím, Nhóm âm thanh màu xanh lá cây, Nhóm điều khiển màu cam và Nhóm kết thúc màu đỏ. |
16 | Characters
Select among the characters in your project — or tap the plus sign to add a new one. Once a character is selected, you can edit its scripts, tap its name to rename it, or tap the paintbrush to edit its image. To delete a character, press and hold it. To copy a character to another page, drag it to the page thumbnail. |
Chọn vào ký hiệu dấu “+” để thêm nhân vật mới. Một khi đã chọn 1 nhân vật, bạn sẽ có thể tùy chỉnh các script tương ứng, đổi tên, chỉnh sửa hình ảnh. Để xóa một nhân vật, chọn vào nhân vật và giữ. Để copy nhân vật sang trang khác, drag nhân vật đến page thumbnail |
#2. Paint editor – Giao diện vẽ nhân vật
Stt | Bản tiếng Anh | Bản dịch tạm |
1 | Undo
Reverses the most recent change. |
Thu hồi thay đổi gần nhất. |
2 | Redo
Reverses the most recent Undo. |
Thu hồi thao tác Undo gần nhất. |
3 | Shape
Choose a shape to draw: line, circle/ellipse, rectangle, or triangle. |
Chọn hình dạng đường thẳng, hình tròn/elip, hình chữ nhật hoặc tam giác để vẽ. |
4 | Character Name
Edit the name of the character. |
Thay đổi tên nhân vật. |
5 | Cut
After selecting the Cut tool, you can tap a character or shape to remove it from the canvas. |
Công cụ chọn để bỏ nhân vật hoặc hình ảnh ra khỏi bảng vẽ. |
6 | Duplicate
After selecting the Duplicate tool, you can tap a character or shape to create a copy of it. |
Công cụ chọn để tạo bản sao cho nhân vật hoặc hình ảnh. |
7 | Rotate
After selecting the Rotate tool, you can rotate a character or shape around its center. |
Công cụ chọn để xoay nhân vật hoặc hình ảnh xung quanh trục của nó. |
8 | Drag
After selecting the Drag tool, you can drag a character or shape on the canvas. If you tap on a shape, you can then edit the shape by dragging the dots that appear. |
Công cụ chọn để drag một nhân vật hoặc hình ảnh trên bảng vẽ. Khi chọn lên hình ảnh, bạn có thể điều chỉnh hình ảnh bằng cách drag các dấu chấm trên màn hình. |
9 | Save
Save changes and leave the paint editor. |
Lưu các thay đổi và thoát paint editor. |
10 | Fill
After selecting the Fill tool, you can tap any section of a character or shape to fill it with the currently selected color. |
Công cụ chọn để tô màu cho nhân vật hoặc hình ảnh. |
11 | Camera
After selecting the Camera tool, you can tap any section of a character or shape, and then tap the camera button to fill the section with a new photo taken with the camera. |
Công cụ chọn để chèn hình ảnh chụp từ camera vào vị trí tương ứng của nhân vật hoặc hình ảnh. |
12 | Color
Select a new color to use for drawing and filling in shapes. |
Chọn màu mới để vẽ và tô màu các hình ảnh. |
13 | Line Width
Change the width of the lines in the shapes you are drawing. |
Thay đổi độ dày nét vẽ cho các hình ảnh. |
#3. Block description – Mô tả các khối lệnh
#3.1 Triggering blocks – Các khối kích hoạt lệnh
Các khối lệnh kích hoạt có màu vàng và bao gồm các nội dung:
Stt | Bản tiếng Anh | Bản dịch tạm |
1 | Start on Green Flag
Starts the script when the Green Flag is tapped. |
Bắt đầu chạy script khi chọn vào biểu tượng Green Flag. |
2 | Start on Tap
Starts the script when you tap on the character. |
Bắt đầu chạy script khi chọn vào nhân vật. |
3 | Start on Bump
Starts the script when the character is touched by another character. |
Bắt đầu chạy script khi các nhân vật chạm nhau. |
4 | Send Message
Sends a message of the specified color. |
Gửi message của một màu cụ thể. |
5 | Start on Message
Starts the script whenever a message of the specified color is sent. |
Bắt đầu chạy script khi message của một màu cụ thể được gửi đến nhân vật. |
#3.2 Motion blocks – Các khối lệnh di chuyển
Các khối lệnh di chuyển có màu xanh dương và bao gồm các nội dung:
Stt | Bản tiếng Anh | Bản dịch tạm |
1 | Move Right
Moves the character a specified number of grid squares to the right. |
Di chuyển nhân vật sang phải theo số ô đã định nghĩa. |
2 | Move Left
Moves the character a specified number of grid squares to the left. |
Di chuyển nhân vật sang trái theo số ô đã định nghĩa. |
3 | Move Up
Moves the character a specified number of grid squares up. |
Di chuyển nhân vật lên trên theo số ô đã định nghĩa. |
4 | Move Down
Moves the character a specified number of grid squares down. |
Di chuyển nhân vật đi xuống theo số ô đã định nghĩa. |
5 | Turn Right
Rotates the character clockwise a specified amount. Turn 12 for a full rotation. |
Xoay nhân vật theo chiều kim đồng hồ theo số lần đã định (12 lần sẽ quay về vị trí cũ). |
6 | Turn Left
Rotates the character counterclockwise a specified amount. Turn 12 for a full rotation. |
Xoay nhân vật theo ngược chiều kim đồng hồ theo số lần đã định (12 lần sẽ quay về vị trí cũ). |
7 | Hop
Moves the character up a specified number of grid squares and then down again. |
Di chuyển nhân vật đi lên theo số ô đã định và sau đó sẽ đi xuống lại. |
8 | Go Home
Resets the character’s location to its starting position. (To set a new starting position, drag the character to the location.) |
Di chuyển nhân vật về vị trí xuất phát (có thể drag để thay đổi vị trí xuất phát này). |
#3.3 Looks blocks – Các khối lệnh hình ảnh
Các khối lệnh hình ảnh sẽ có màu tím và bao gồm các nội dung:
Stt | Bản tiếng Anh | Bản dịch tạm |
1 | Say
Shows a specified message in a speech bubble above the character. |
Hiển thị một thông điệp cụ thể trong speech bubble phía trên nhân vật. |
2 | Grow
Increases the character’s size. |
Tăng kích thước nhân vật theo giá trị định nghĩa. |
3 | Shrink
Decreases the character’s size. |
Giảm kích thước của nhân vật theo giá trị định nghĩa.. |
4 | Reset Size
Returns the character to its default size. |
Điều chỉnh kích thước nhân vật về giá trị mặc định. |
5 | Hide
Fades out the character until it is invisible. |
Cho nhân vật mờ dần và biến mất |
6 | Show
Fades in the character until it is fully visible. |
Cho nhân vật hiện lên từ từ. |
#3.4 Sound blocks – Các khối lệnh âm thanh
Các khối lệnh âm thanh có màu xanh lá cây và bao gồm các nội dung:
Stt | Bản tiếng Anh | Bản dịch tạm |
1 | Pop
Plays a “Pop” Sound |
Phát âm thanh “Pop”. |
2 | Play Recorded Sound
Plays a sound recorded by the user. |
Phát âm thanh do người dùng ghi âm. |
#3.5 Control blocks – Các khối lệnh điều khiển
Các khối lệnh điều khiển có màu cam và bao gồm các nội dung:
Stt | Bản tiếng Anh | Bản dịch tạm |
1 | Wait
Pauses the script for a specified amount of time (in tenths of seconds). |
Tạm dừng chạy script theo khoảng thời gian đã xác định (tính bằng 1/10 giây) |
2 | Stop
Stops all the characters’ scripts |
Dừng tất cả script của nhân vật. |
3 | Set Speed
Changes the rate at which certain blocks are run. |
Thay đổi tốc độ các block chạy. |
4 | Repeat
Runs the blocks inside a specified number of times. |
Chạy lập lại các block bên trong theo số lần đã xác định. |
#3.6 End blocks – Các khối lệnh kết thúc
Các khối lệnh kết thúc có màu đỏ và bao gồm các nội dung:
Stt | Bản tiếng Anh | Bản dịch tạm |
1 | End
Indicates the end of the script (but does not affect the script in any way). |
Báo hiệu kết thúc script (chỉ báo hiệu, không ảnh hưởng gì đến hoạt động của script) |
2 | Repeat Forever
Runs the script over and over. |
Chạy script mãi mãi. |
3 | Go to Page
Changes to the specified page of the project. |
Chuyển sang trang đã được chỉ định của dự án. |
Dù vẫn có một số điểm còn hơi mù mờ khi nghiên cứu các thông tin nói trên nhưng tôi nghĩ bao nhiêu đây cũng đã đủ vốn cho tôi bắt đầu công cuộc dạy dỗ với ScratchJr rồi. Trong các kỳ tới tôi sẽ bắt tay vào các phần thực hành cụ thể và tiện thể xử lý các điểm chưa rõ nói trên luôn.
8 thoughts on “Làm gì trước khi bắt tay vào luyện ScratchJr?”